Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 15-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 04:18 26/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 31 ngoại tệ tăng giá, 70 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,422.00 -121.00 | 16,565.00 -96.00 | 17,122.00 -151.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,318 440.00 | 18,318 275.00 | 18,982 352.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,369 -1,398.27 | 27,646 -1,121.81 | 28,510 -1,193.39 |
Euro | EUR | 27,307 313.00 | 27,357 309.00 | 28,059 18.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,186 -1,018.00 | 31,520 -981.00 | 32,451 -1,107.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,183.00 99.78 | 3,193.00 81.32 | 3,419.00 206.13 |
Yên Nhật | JPY | 159.24 -8.25 | 160.04 -8.65 | 165.53 -9.35 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,137.00 -237.00 | 15,137.00 -237.00 | 15,584.00 -290.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,330 -378.00 | 18,527 -353.00 | 19,074 -421.00 |
Bạc Thái | THB | 612.00 -117.00 | 675.00 -54.00 | 727.00 -55.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,152 651.00 | 25,182 681.00 | 25,482 759.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.